Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
54.55% |
Trận hòa |
5 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
30.3% |
Tổng số bàn thắng |
130 |
Trung bình 3.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
74 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
56 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perth SC |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Floreat Athena, Perth SC |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sorrento, Bayswater City |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Armadale |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ECU Joondalup, Sorrento, Armadale |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Inglewood United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
ECU Joondalup |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Subiaco AFC, Sorrento |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Floreat Athena, Inglewood United |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stirling Lions, Shamrock Rovers Sc |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Floreat Athena, Inglewood United |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shamrock Rovers Sc |
13 bàn |