Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
295 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
60% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
12 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
6 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
EB Streymur, IF Fuglafjordur |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
EB Streymur |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IF Fuglafjordur |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
B36 Torshavn, Vikingur Gotu |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vikingur Gotu |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
B36 Torshavn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
EB Streymur |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
EB Streymur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vikingur Gotu, IF Fuglafjordur |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vikingur Gotu |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vikingur Gotu |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
B36 Torshavn, EB Streymur |
2 bàn |