Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
17.65% |
Trận hòa |
2 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
29.41% |
Tổng số bàn thắng |
30 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 0.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ki Klaksvik |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tb Tuoroyri |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ki Klaksvik |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
B36 Torshavn, Skala Itrottarfelag, IF Fuglafjordur, Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
B36 Torshavn, Skala Itrottarfelag, IF Fuglafjordur, Ab Argir, Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
B36 Torshavn, Skala Itrottarfelag, IF Fuglafjordur, Tb Tuoroyri, Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
B36 Torshavn, Vikingur Gotu, Ab Argir |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IF Fuglafjordur, Ab Argir, Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
B36 Torshavn, Vikingur Gotu, Skala Itrottarfelag, Tb Tuoroyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
HB Torshavn, Tb Tuoroyri, Hoyvik |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tb Tuoroyri |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hoyvik |
4 bàn |