Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
70.59% |
Trận hòa |
5 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
41.18% |
Tổng số bàn thắng |
92 |
Trung bình 5.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
60 |
Trung bình 3.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
HB Torshavn |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
HB Torshavn |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
HB Torshavn |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Skala Itrottarfelag, Giza Hoyvik, Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Skala Itrottarfelag, Undrid Ff Torshavn, Giza Hoyvik, Suduroy, Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Skala Itrottarfelag, IF Fuglafjordur, Ab Argir, Ki Klaksvik, Giza Hoyvik, B71 Sandur, Tb Tuoroyri, Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Skala Itrottarfelag, Ki Klaksvik, Tb Tuoroyri |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
B36 Torshavn, Vikingur Gotu, Skala Itrottarfelag, Undrid Ff Torshavn, Giza Hoyvik, Suduroy, 07 Vestur Sorvagur, Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
IF Fuglafjordur, Ki Klaksvik, Tb Tuoroyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Suduroy |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
NSI Runavik |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Suduroy |
12 bàn |