Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
31.58% |
Trận hòa |
2 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
42.11% |
Tổng số bàn thắng |
61 |
Trung bình 3.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
HB Torshavn |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
HB Torshavn |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Skala Itrottarfelag |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Toftir B68, IF Fuglafjordur, Mb Midvagur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
B36 Torshavn, Toftir B68, Skala Itrottarfelag, IF Fuglafjordur, Undrid Ff Torshavn, Mb Midvagur, B71 Sandur, Boltfelagio Royn, 07 Vestur Sorvagur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
EB Streymur, Toftir B68, IF Fuglafjordur, Ab Argir, Giza Hoyvik, Mb Midvagur, Suduroy, Tb Tuoroyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
NSI Runavik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
B36 Torshavn, NSI Runavik, Toftir B68, B71 Sandur, Boltfelagio Royn, 07 Vestur Sorvagur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
IF Fuglafjordur, Ab Argir, Ki Klaksvik, Undrid Ff Torshavn, Giza Hoyvik, Mb Midvagur, Suduroy, Tb Tuoroyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
B71 Sandur |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Undrid Ff Torshavn |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
B71 Sandur |
9 bàn |