Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
55.56% |
Trận hòa |
2 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
26 |
Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
EB Streymur, IF Fuglafjordur |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
IF Fuglafjordur |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
EB Streymur |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NSI Runavik, Ki Klaksvik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NSI Runavik, Toftir B68, Ab Argir, Ki Klaksvik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NSI Runavik, Vikingur Gotu, Ki Klaksvik, 07 Vestur Sorvagur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Gotu, Ki Klaksvik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Toftir B68, Ab Argir, Ki Klaksvik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
NSI Runavik, EB Streymur, Vikingur Gotu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ab Argir |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
IF Fuglafjordur |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ab Argir |
7 bàn |