Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Alki Larnaka | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 |
2 | AEL Limassol | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
3 | Doxa Katokopias | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
4 | Aris Limassol | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
30/03/2008 00:00 | xuống hạng | AEL Limassol | 2 - 2 | 0 - 1 | Doxa Katokopias | |
30/03/2008 22:00 | xuống hạng | Aris Limassol | 1 - 2 | 1 - 1 | Alki Larnaka | |
05/04/2008 21:00 | xuống hạng | Alki Larnaka | 1 - 0 | 0 - 0 | Doxa Katokopias | |
05/04/2008 21:00 | xuống hạng | Aris Limassol | 0 - 2 | 0 - 1 | AEL Limassol | |
12/04/2008 21:00 | xuống hạng | AEL Limassol | 1 - 0 | 1 - 0 | Alki Larnaka | |
12/04/2008 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 2 - 0 | 1 - 0 | Aris Limassol | |
19/04/2008 21:00 | xuống hạng | Alki Larnaka | 2 - 1 | 1 - 0 | AEL Limassol | |
19/04/2008 21:00 | xuống hạng | Aris Limassol | 3 - 0 | 1 - 0 | Doxa Katokopias | |
03/05/2008 21:00 | xuống hạng | Alki Larnaka | 4 - 1 | 3 - 1 | Aris Limassol | |
03/05/2008 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 1 - 2 | 1 - 2 | AEL Limassol | |
10/05/2008 21:00 | xuống hạng | AEL Limassol | 3 - 2 | 2 - 1 | Aris Limassol | |
10/05/2008 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 0 - 0 | 0 - 0 | Alki Larnaka | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 19 | 7 | 0 | 49 | 13 | 64 |
2 | APOEL Nicosia | 26 | 16 | 5 | 5 | 51 | 19 | 53 |
3 | Omonia Nicosia FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 36 | 22 | 48 |
4 | AEK Larnaca | 26 | 12 | 5 | 9 | 34 | 32 | 41 |
5 | Apollon Limassol FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 33 | 39 |
6 | APOP Kinuras Peyias | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 35 | 37 |
7 | E.N.Paralimni | 26 | 10 | 6 | 10 | 28 | 30 | 36 |
8 | Ethnikos Achnas | 26 | 11 | 1 | 14 | 34 | 35 | 34 |
9 | Doxa Katokopias | 26 | 9 | 7 | 10 | 38 | 40 | 34 |
10 | Alki | 26 | 7 | 6 | 13 | 32 | 40 | 27 |
11 | AEL Limassol | 26 | 7 | 6 | 13 | 28 | 38 | 27 |
12 | Aris Limassol | 26 | 7 | 6 | 13 | 24 | 35 | 27 |
13 | Nea Salamis | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 54 | 24 |
14 | Olympiakos Nicosia FC | 26 | 3 | 5 | 18 | 23 | 54 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 218 | 119.78% |
Các trận chưa diễn ra | -36 | -19.78% |
Chiến thắng trên sân nhà | 109 | 50% |
Trận hòa | 54 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 55 | 25.23% |
Tổng số bàn thắng | 591 | Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 344 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 247 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | APOEL Nicosia, Anorthosis Famagusta FC | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Anorthosis Famagusta FC | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | E.N.Paralimni | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Alki Larnaka | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Alki Larnaka | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Alki Larnaka | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Alki Larnaka | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Alki Larnaka | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Alki Larnaka | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nea Salamis, Olympiakos Nicosia FC | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | AEK Larnaca, Apollon Limassol FC, Aris Limassol | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nea Salamis | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp