Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AEP Paphos | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 |
2 | Alki Larnaka | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 8 |
3 | APEP Pitsilia | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 |
4 | E.N.Paralimni | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 7 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
21/03/2009 22:00 | xuống hạng | Alki Larnaka | 1 - 1 | 0 - 0 | AEP Paphos | |
21/03/2009 22:00 | xuống hạng | APEP Pitsilia | 2 - 0 | 2 - 0 | EN Paralimni | |
04/04/2009 20:30 | xuống hạng | EN Paralimni | 0 - 0 | 0 - 0 | AEP Paphos | |
04/04/2009 20:30 | xuống hạng | APEP Pitsilia | 0 - 4 | 0 - 2 | Alki Larnaka | |
12/04/2009 20:30 | xuống hạng | AEP Paphos | 1 - 1 | 1 - 0 | APEP Pitsilia | |
12/04/2009 20:30 | xuống hạng | Alki Larnaka | 1 - 2 | 0 - 1 | EN Paralimni | |
25/04/2009 21:00 | xuống hạng | EN Paralimni | 2 - 1 | 0 - 0 | Alki Larnaka | |
25/04/2009 21:00 | xuống hạng | APEP Pitsilia | 0 - 1 | 0 - 1 | AEP Paphos | |
02/05/2009 21:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 3 - 4 | 1 - 0 | Alki Larnaka | |
02/05/2009 21:00 | xuống hạng | EN Paralimni | 0 - 1 | 0 - 1 | APEP Pitsilia | |
09/05/2009 21:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 3 - 0 | 1 - 0 | EN Paralimni | |
09/05/2009 21:00 | xuống hạng | Alki Larnaka | 1 - 1 | 1 - 0 | APEP Pitsilia | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | APOEL Nicosia | 26 | 22 | 3 | 1 | 53 | 14 | 69 |
2 | Omonia Nicosia FC | 26 | 21 | 1 | 4 | 61 | 18 | 64 |
3 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 20 | 2 | 4 | 49 | 19 | 62 |
4 | Apollon Limassol FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 53 | 34 | 43 |
5 | AEL Limassol | 26 | 13 | 4 | 9 | 34 | 30 | 43 |
6 | Ethnikos Achnas | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 32 | 40 |
7 | APOP Kinuras Peyias | 26 | 12 | 4 | 10 | 35 | 35 | 40 |
8 | Doxa Katokopias | 26 | 8 | 7 | 11 | 37 | 39 | 31 |
9 | AEP Paphos | 26 | 5 | 12 | 9 | 30 | 38 | 27 |
10 | E.N.Paralimni | 26 | 6 | 7 | 13 | 23 | 43 | 25 |
11 | APEP Pitsilia | 26 | 5 | 8 | 13 | 28 | 44 | 23 |
12 | Alki | 26 | 4 | 7 | 15 | 27 | 50 | 19 |
13 | AEK Larnaca | 26 | 3 | 6 | 17 | 27 | 45 | 15 |
14 | Atromitos Yeroskipou | 26 | 1 | 4 | 21 | 19 | 69 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 217 | 119.23% |
Các trận chưa diễn ra | -35 | -19.23% |
Chiến thắng trên sân nhà | 94 | 43.32% |
Trận hòa | 47 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 76 | 35.02% |
Tổng số bàn thắng | 612 | Trung bình 2.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 320 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 292 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Omonia Nicosia FC | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Omonia Nicosia FC | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Alki Larnaka | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Alki Larnaka | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | AEK Larnaca, Atromitos Yeroskipou | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Alki Larnaka | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Alki Larnaka | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Alki Larnaka | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Atromitos Yeroskipou | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Atromitos Yeroskipou | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Atromitos Yeroskipou | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp