Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nea Salamis | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 9 | 16 | 24 |
2 | Alki Oroklini | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 |
3 | Ermis Aradippou | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16 |
4 | AEP Paphos | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 |
5 | Doxa Katokopias | 10 | 4 | 0 | 6 | 19 | 23 | -4 | 12 |
6 | Olympiakos Nicosia | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/03/2018 21:00 | xuống hạng | Olympiakos Nicosia | 0 - 1 | 0 - 1 | Doxa Katokopias | |
04/03/2018 22:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 0 - 1 | 0 - 0 | Alki Oroklini | |
04/03/2018 22:59 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 3 | 1 - 1 | AEP Paphos | |
10/03/2018 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 2 - 6 | 1 - 1 | Nea Salamis | |
11/03/2018 00:00 | xuống hạng | Alki Oroklini | 3 - 1 | 1 - 1 | Olympiakos Nicosia | |
13/03/2018 00:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 0 - 1 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
17/03/2018 22:59 | xuống hạng | Alki Oroklini | 3 - 0 | 1 - 0 | AEP Paphos | |
18/03/2018 21:00 | xuống hạng | Olympiakos Nicosia | 0 - 2 | 0 - 0 | Nea Salamis | |
18/03/2018 22:59 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 2 - 1 | 0 - 0 | Doxa Katokopias | |
31/03/2018 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 2 - 0 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
31/03/2018 22:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 4 - 3 | 2 - 3 | Alki Oroklini | |
01/04/2018 21:00 | xuống hạng | Olympiakos Nicosia | 3 - 0 | 1 - 0 | AEP Paphos | |
03/04/2018 21:00 | xuống hạng | Alki Oroklini | 1 - 0 | 0 - 0 | Nea Salamis | |
04/04/2018 21:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 1 - 0 | 1 - 0 | Doxa Katokopias | |
05/04/2018 21:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 3 - 2 | 1 - 1 | Olympiakos Nicosia | |
14/04/2018 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 5 - 0 | 3 - 0 | Olympiakos Nicosia | |
15/04/2018 22:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 1 - 2 | 1 - 1 | Nea Salamis | |
16/04/2018 22:59 | xuống hạng | Alki Oroklini | 2 - 3 | 1 - 2 | Ermis Aradippou | |
21/04/2018 22:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 4 - 1 | 2 - 0 | Doxa Katokopias | |
21/04/2018 22:59 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 0 - 1 | 0 - 0 | AEP Paphos | |
23/04/2018 22:59 | xuống hạng | Olympiakos Nicosia | 0 - 3 | 0 - 2 | Alki Oroklini | |
28/04/2018 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 2 - 3 | 1 - 2 | Ermis Aradippou | |
29/04/2018 22:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 3 - 1 | 0 - 0 | Olympiakos Nicosia | |
30/04/2018 22:59 | xuống hạng | AEP Paphos | 1 - 1 | 0 - 0 | Alki Oroklini | |
05/05/2018 21:00 | xuống hạng | Alki Oroklini | 1 - 3 | 1 - 0 | Doxa Katokopias | |
05/05/2018 21:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 3 - 2 | 1 - 0 | Olympiakos Nicosia | |
07/05/2018 22:59 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 0 - 1 | 0 - 1 | Nea Salamis | |
12/05/2018 21:00 | xuống hạng | Olympiakos Nicosia | 3 - 3 | 3 - 2 | Ermis Aradippou | |
13/05/2018 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 0 - 3 | 0 - 2 | AEP Paphos | |
13/05/2018 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 4 - 0 | 3 - 0 | Alki Oroklini | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | APOEL Nicosia | 26 | 20 | 3 | 3 | 72 | 25 | 63 |
2 | Apollon Limassol FC | 26 | 18 | 7 | 1 | 67 | 15 | 61 |
3 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 16 | 8 | 2 | 41 | 17 | 56 |
4 | AEK Larnaca | 26 | 16 | 5 | 5 | 57 | 24 | 53 |
5 | AEL Limassol | 26 | 14 | 6 | 6 | 35 | 17 | 48 |
6 | Omonia Nicosia FC | 26 | 13 | 5 | 8 | 51 | 38 | 44 |
7 | Doxa Katokopias | 26 | 10 | 4 | 12 | 35 | 40 | 34 |
8 | Ermis Aradippou | 26 | 9 | 3 | 14 | 35 | 49 | 30 |
9 | AEP Paphos | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 38 | 26 |
10 | Nea Salamis | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 46 | 24 |
11 | Alki Oroklini | 26 | 6 | 5 | 15 | 30 | 57 | 23 |
12 | Olympiakos Nicosia | 26 | 4 | 8 | 14 | 22 | 55 | 20 |
13 | Aris Limassol | 26 | 3 | 7 | 16 | 19 | 49 | 16 |
14 | Ethnikos Achnas | 26 | 1 | 5 | 20 | 19 | 64 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 242 | 132.97% |
Các trận chưa diễn ra | -60 | -32.97% |
Chiến thắng trên sân nhà | 110 | 45.45% |
Trận hòa | 47 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 85 | 35.12% |
Tổng số bàn thắng | 727 | Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 400 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 327 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | APOEL Nicosia | 92 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Apollon Limassol FC | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | APOEL Nicosia | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ethnikos Achnas, Aris Limassol | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Aris Limassol | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ethnikos Achnas | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Apollon Limassol FC | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Apollon Limassol FC | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Apollon Limassol FC | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Olympiakos Nicosia | 81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Alki Oroklini | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Olympiakos Nicosia | 51 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp