Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraina 2014-2015

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
07/06/2015 22:00 playoff Mfk Vodnyk Mikolaiv 0 - 0 0 - 0 Kremin Kremenchuk
  • Diễn biến Mfk Vodnyk Mikolaiv vs Kremin Kremenchuk
  • Đội hình Mfk Vodnyk Mikolaiv vs Kremin Kremenchuk
  • Video Mfk Vodnyk Mikolaiv vs Kremin Kremenchuk
  • Tip Mfk Vodnyk Mikolaiv vs Kremin Kremenchuk
11/06/2015 22:00 playoff Kremin Kremenchuk 0 - 1 0 - 0 Mfk Vodnyk Mikolaiv
  • Diễn biến Kremin Kremenchuk vs Mfk Vodnyk Mikolaiv
  • Đội hình Kremin Kremenchuk vs Mfk Vodnyk Mikolaiv
  • Video Kremin Kremenchuk vs Mfk Vodnyk Mikolaiv
  • Tip Kremin Kremenchuk vs Mfk Vodnyk Mikolaiv

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 PFC Oleksandria 30 22 6 2 56 15 72
2 Stal Dniprodzherzhynsk 30 17 9 4 48 20 60
3 Hirnyk Sport 30 16 9 5 47 24 57
4 Zirka Kirovohrad 30 14 7 9 42 27 49
5 Desna Chernihiv 30 12 11 7 45 27 47
6 Dinamo Kyiv B 31 13 8 10 37 30 47
7 Helios Kharkiv 30 12 8 10 33 25 44
8 Sumy 30 12 7 11 37 41 43
9 Hirnik Kryvyi Rih 30 10 12 8 35 25 42
10 Fk Poltava 30 11 9 10 32 27 42
11 Ternopil 30 11 8 11 36 49 41
12 Naftovik Ukrnafta 30 10 10 10 35 34 40
13 Nyva Ternopil 30 8 3 19 28 52 27
14 Mfk Vodnyk Mikolaiv 31 7 6 18 38 66 27
15 Bukovyna Chernivtsi 30 4 3 23 27 61 15
16 Stal Alchevsk 30 5 0 25 16 67 15
17 Fk Avanhard Kramatorsk 1 0 0 1 1 2 0
18 Kremin Kremenchuk 1 0 0 1 0 1 0
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 01/05/2024 01:32
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 242 80.67%
Các trận chưa diễn ra 58 19.33%
Chiến thắng trên sân nhà 103 42.56%
Trận hòa 59 24%
Chiến thắng trên sân khách 81 33.47%
Tổng số bàn thắng 593 Trung bình 2.45 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 326 Trung bình 1.35 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 267 Trung bình 1.1 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất PFC Oleksandria 56 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà PFC Oleksandria 35 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Hirnyk Sport 24 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Kremin Kremenchuk 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Fk Avanhard Kramatorsk, Kremin Kremenchuk 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Kremin Kremenchuk 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Kremin Kremenchuk 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Fk Avanhard Kramatorsk 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Kremin Kremenchuk 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Stal Alchevsk 67 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Mfk Vodnyk Mikolaiv 36 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Bukovyna Chernivtsi 37 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp