Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
07/06/2015 22:00 | playoff | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 0 - 0 | 0 - 0 | Kremin Kremenchuk | |
11/06/2015 22:00 | playoff | Kremin Kremenchuk | 0 - 1 | 0 - 0 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | PFC Oleksandria | 30 | 22 | 6 | 2 | 56 | 15 | 72 |
2 | Stal Dniprodzherzhynsk | 30 | 17 | 9 | 4 | 48 | 20 | 60 |
3 | Hirnyk Sport | 30 | 16 | 9 | 5 | 47 | 24 | 57 |
4 | Zirka Kirovohrad | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 27 | 49 |
5 | Desna Chernihiv | 30 | 12 | 11 | 7 | 45 | 27 | 47 |
6 | Dinamo Kyiv B | 31 | 13 | 8 | 10 | 37 | 30 | 47 |
7 | Helios Kharkiv | 30 | 12 | 8 | 10 | 33 | 25 | 44 |
8 | Sumy | 30 | 12 | 7 | 11 | 37 | 41 | 43 |
9 | Hirnik Kryvyi Rih | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 25 | 42 |
10 | Fk Poltava | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 27 | 42 |
11 | Ternopil | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 49 | 41 |
12 | Naftovik Ukrnafta | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 34 | 40 |
13 | Nyva Ternopil | 30 | 8 | 3 | 19 | 28 | 52 | 27 |
14 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 31 | 7 | 6 | 18 | 38 | 66 | 27 |
15 | Bukovyna Chernivtsi | 30 | 4 | 3 | 23 | 27 | 61 | 15 |
16 | Stal Alchevsk | 30 | 5 | 0 | 25 | 16 | 67 | 15 |
17 | Fk Avanhard Kramatorsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
18 | Kremin Kremenchuk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 242 | 80.67% |
Các trận chưa diễn ra | 58 | 19.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 103 | 42.56% |
Trận hòa | 59 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 81 | 33.47% |
Tổng số bàn thắng | 593 | Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 326 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 267 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | PFC Oleksandria | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | PFC Oleksandria | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hirnyk Sport | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kremin Kremenchuk | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Fk Avanhard Kramatorsk, Kremin Kremenchuk | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kremin Kremenchuk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kremin Kremenchuk | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Fk Avanhard Kramatorsk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kremin Kremenchuk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Stal Alchevsk | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bukovyna Chernivtsi | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp