Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
182 |
60.67% |
Các trận chưa diễn ra |
118 |
39.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
72 |
39.56% |
Trận hòa |
50 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
60 |
32.97% |
Tổng số bàn thắng |
444 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
240 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
204 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Polessya Zhitomir |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Polessya Zhitomir |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Polessya Zhitomir |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Inhulets Petrove, Khust City |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Inhulets Petrove, Khust City |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Veres Rivne |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Khust City |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Veres Rivne, Inhulets Petrove, Khust City |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Khust City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kremin Kremenchuk |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dinaz Vyshgorod |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hirnyk Sport |
29 bàn |