Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Veres Rivne | 30 | 21 | 5 | 4 | 56 | 21 | 68 |
2 | Chernomorets Odessa | 30 | 18 | 7 | 5 | 45 | 23 | 61 |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 16 | 8 | 6 | 36 | 22 | 56 |
4 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 30 | 15 | 8 | 7 | 49 | 23 | 53 |
5 | Ahrobiznes Volochysk | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 27 | 52 |
6 | Alians Lypova Dolyna | 30 | 14 | 9 | 7 | 46 | 31 | 51 |
7 | Volyn | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 28 | 46 |
8 | Obolon Kiev | 30 | 13 | 4 | 13 | 44 | 35 | 43 |
9 | Hirnyk Sport | 30 | 11 | 5 | 14 | 43 | 45 | 38 |
10 | Vpk Ahro Shevchenkivka | 30 | 11 | 4 | 15 | 30 | 48 | 37 |
11 | Polessya Zhitomir | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 37 | 35 |
12 | Fk Avanhard Kramatorsk | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 51 | 32 |
13 | Nyva Ternopil | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 50 | 31 |
14 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 45 | 30 |
15 | Kremin Kremenchuk | 30 | 6 | 6 | 18 | 23 | 50 | 24 |
16 | Krystal Kherson | 30 | 3 | 4 | 23 | 21 | 61 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 104 | 43.33% |
Trận hòa | 50 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 86 | 35.83% |
Tổng số bàn thắng | 597 | Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 330 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 267 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Veres Rivne | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Veres Rivne | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hirnyk Sport | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Krystal Kherson | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kremin Kremenchuk | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Krystal Kherson | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Veres Rivne | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Veres Rivne | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Mfk Vodnyk Mikolaiv, Metalist 1925 Kharkiv | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Krystal Kherson | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Krystal Kherson | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nyva Ternopil | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp