Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Metalist Kharkiv | 20 | 17 | 2 | 1 | 52 | 9 | 53 |
2 | Kryvbas | 20 | 12 | 6 | 2 | 38 | 17 | 42 |
3 | Alians Lypova Dolyna | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 24 | 33 |
4 | Obolon Kiev | 19 | 10 | 3 | 6 | 24 | 16 | 33 |
5 | Nyva Ternopil | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 29 |
6 | Hirnyk Sport | 20 | 8 | 5 | 7 | 15 | 17 | 29 |
7 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 26 | 28 |
8 | Polessya Zhitomir | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 17 | 26 |
9 | Podillya Khmelnytskyi | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 18 | 26 |
10 | Volyn | 19 | 6 | 7 | 6 | 17 | 20 | 25 |
11 | Olimpic Donetsk | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 23 | 24 |
12 | Fk Avanhard Kramatorsk | 18 | 7 | 1 | 10 | 16 | 24 | 22 |
13 | Ahrobiznes Volochysk | 20 | 4 | 9 | 7 | 16 | 23 | 21 |
14 | Vpk Ahro Shevchenkivka | 20 | 5 | 3 | 12 | 16 | 28 | 18 |
15 | Uzhhorod | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 40 | 16 |
16 | Kremin Kremenchuk | 20 | 4 | 1 | 15 | 16 | 43 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 157 | 52.33% |
Các trận chưa diễn ra | 143 | 47.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 70 | 44.59% |
Trận hòa | 33 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 54 | 34.39% |
Tổng số bàn thắng | 367 | Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 196 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 171 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Metalist Kharkiv | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Metalist Kharkiv | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Metalist Kharkiv | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hirnyk Sport | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hirnyk Sport | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fk Avanhard Kramatorsk, Polessya Zhitomir, Podillya Khmelnytskyi | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Metalist Kharkiv | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Metalist Kharkiv | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Polessya Zhitomir | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kremin Kremenchuk | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Uzhhorod | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kremin Kremenchuk | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp