Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
84 |
35% |
Các trận chưa diễn ra |
156 |
65% |
Chiến thắng trên sân nhà |
31 |
36.9% |
Trận hòa |
26 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
27 |
32.14% |
Tổng số bàn thắng |
199 |
Trung bình 2.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
100 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
99 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pretoria Univ, Ak Johannesburg, Dynamos Rsa |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pretoria Univ |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ak Johannesburg |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Witbank Spurs, Winners Park |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ak Johannesburg |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Black Leopards, Witbank Spurs |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jomo Cosmos |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jomo Cosmos |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pretoria Univ |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Winners Park |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Winners Park |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Witbank Spurs, Dynamos Rsa |
16 bàn |