Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Black Leopards | 46 | 19 | 6 | 21 | 58 | 45 | 63 |
2 | Pretoria Callies | 46 | 15 | 17 | 14 | 47 | 47 | 62 |
3 | Magesi | 29 | 17 | 7 | 5 | 44 | 25 | 58 |
4 | Marumo Gallants | 39 | 16 | 10 | 13 | 39 | 38 | 58 |
5 | Jdr Stars | 33 | 15 | 11 | 7 | 35 | 28 | 56 |
6 | Upington City | 38 | 12 | 18 | 8 | 49 | 40 | 54 |
7 | Baroka | 40 | 13 | 15 | 12 | 42 | 38 | 54 |
8 | Maritzburg United | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 24 | 52 |
9 | Pretoria Univ | 30 | 12 | 13 | 5 | 31 | 23 | 49 |
10 | Casric Stars | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 39 | 47 |
11 | Venda | 41 | 13 | 7 | 21 | 31 | 40 | 46 |
12 | Mm Platinum | 37 | 7 | 20 | 10 | 32 | 41 | 41 |
13 | Orbit College | 39 | 11 | 7 | 21 | 29 | 65 | 40 |
14 | Hungry Lions | 29 | 9 | 9 | 11 | 32 | 33 | 36 |
15 | Platinum City | 44 | 5 | 21 | 18 | 36 | 65 | 36 |
16 | Milford | 31 | 9 | 7 | 15 | 35 | 39 | 34 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 226 | 94.17% |
Các trận chưa diễn ra | 14 | 5.83% |
Chiến thắng trên sân nhà | 125 | 55.31% |
Trận hòa | 95 | 42% |
Chiến thắng trên sân khách | 77 | 34.07% |
Tổng số bàn thắng | 636 | Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 366 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 270 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Black Leopards | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Black Leopards | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pretoria Callies | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Orbit College | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Platinum City, Venda | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Black Leopards | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pretoria Univ | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pretoria Univ | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Magesi | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Orbit College, Platinum City | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pretoria Callies | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Orbit College | 52 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp