Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Chippa United FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 |
2 | Richards Bay | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 |
3 | Real Kings | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
19/06/2021 20:00 | playoff | Chippa United FC | 2 - 1 | 0 - 0 | Richards Bay | |
22/06/2021 20:00 | playoff | Real Kings | 0 - 3 | 0 - 0 | Chippa United FC | |
24/06/2021 20:00 | playoff | Real Kings | 0 - 3 | 0 - 0 | Richards Bay | |
26/06/2021 20:00 | playoff | Richards Bay | 1 - 1 | 0 - 0 | Chippa United FC | |
28/06/2021 20:00 | playoff | Richards Bay | 3 - 0 | 0 - 0 | Real Kings | |
30/06/2021 20:00 | playoff | Chippa United FC | 3 - 0 | 0 - 0 | Real Kings | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sekhukhune United | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 20 | 53 |
2 | Real Kings | 30 | 13 | 12 | 5 | 34 | 25 | 51 |
3 | Richards Bay | 30 | 13 | 10 | 7 | 41 | 27 | 49 |
4 | Ts Sporting | 30 | 13 | 10 | 7 | 41 | 28 | 49 |
5 | Free State Stars | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 32 | 45 |
6 | Jdr Stars | 30 | 11 | 11 | 8 | 33 | 32 | 44 |
7 | Cape Umoya United | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 27 | 41 |
8 | Pretoria Callies | 30 | 11 | 8 | 11 | 24 | 26 | 41 |
9 | Jomo Cosmos | 30 | 9 | 11 | 10 | 25 | 27 | 38 |
10 | Cape Town All Stars | 30 | 9 | 10 | 11 | 28 | 32 | 37 |
11 | Uthongathi | 30 | 9 | 10 | 11 | 28 | 33 | 37 |
12 | Pretoria Univ | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 30 | 35 |
13 | Polokwane City | 30 | 8 | 11 | 11 | 25 | 30 | 35 |
14 | Ajax Cape Town | 30 | 8 | 9 | 13 | 25 | 38 | 33 |
15 | Steenberg United | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 41 | 30 |
16 | Bizana Pondo Chiefs | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 43 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 102.5% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 88 | 35.77% |
Trận hòa | 80 | 33% |
Chiến thắng trên sân khách | 78 | 31.71% |
Tổng số bàn thắng | 508 | Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 268 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 240 | Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Richards Bay | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Richards Bay | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Richards Bay | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Chippa United FC | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Chippa United FC | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Chippa United FC | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Chippa United FC | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chippa United FC | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Chippa United FC | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bizana Pondo Chiefs | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ajax Cape Town | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Steenberg United | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp