Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
84 |
35% |
Các trận chưa diễn ra |
156 |
65% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
39.29% |
Trận hòa |
20 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
36.9% |
Tổng số bàn thắng |
209 |
Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
109 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
100 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Black Leopards |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Jomo Cosmos, Black Leopards |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Black Leopards, Batau |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
United Fc Rsa |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
United Fc Rsa |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jomo Cosmos, Witbank Spurs, Dynamos Rsa |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jomo Cosmos |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jomo Cosmos |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jomo Cosmos, Pretoria Univ |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Batau |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Batau |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Batau |
24 bàn |