Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
36 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
324 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
47.22% |
Trận hòa |
3 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
47.22% |
Tổng số bàn thắng |
155 |
Trung bình 4.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
84 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
71 |
Trung bình 1.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rochedale Rovers |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ipswich Knights Sc |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rochedale Rovers |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Capalaba, Sunshine Coast |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Souths United |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Capalaba, SWQ Thunder |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
SWQ Thunder |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SWQ Thunder |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Capalaba, SWQ Thunder |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Rochedale Rovers |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Souths United |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rochedale Rovers |
15 bàn |