Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
144 |
40% |
Các trận chưa diễn ra |
216 |
60% |
Chiến thắng trên sân nhà |
60 |
41.67% |
Trận hòa |
21 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
66 |
45.83% |
Tổng số bàn thắng |
574 |
Trung bình 3.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
304 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
270 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brisbane City SC |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brisbane City SC |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Western Pride |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Samford Ranges |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Taringa Rovers |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
North Star |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brisbane City SC |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brisbane City SC, Caboolture |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brisbane City SC, Grange Thistle Sc |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Souths United |
64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Souths United |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brisbane Wolves |
32 bàn |