Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
9% |
Các trận chưa diễn ra |
273 |
91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
55.56% |
Trận hòa |
7 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
77 |
Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Kabilio Jaffa |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Umm Al Fahm |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Kabilio Jaffa |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Bnei Yehuda Tel Aviv, Hapoel Rishon Letzion, Ihud Bnei Shfaram |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Natzrat Illit |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Hapoel Kfar Saba, Hapoel Rishon Letzion, Sektzia Nes Tziona, Hapoel Umm Al Fahm |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Acco, Ironi Tiberias |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Natzrat Illit, Ironi Tiberias, Sektzia Nes Tziona, Kfar Kasem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Hapoel Acco |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Afula |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Umm Al Fahm |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Afula |
10 bàn |