Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
27.27% |
Trận hòa |
14 |
42% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
30.3% |
Tổng số bàn thắng |
64 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Petah Tikva, Hapoel Acco |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Ahi Nazareth, Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Bnei Lod |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Bnei Lod |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Umm Al Fahm |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Ashkelon, Hapoel Rishon Letzion |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Natzrat Illit |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Ashkelon, Hapoel Rishon Letzion |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Natzrat Illit |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ironi Ramat Hasharon |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Natzrat Illit |
7 bàn |