Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
9.33% |
Các trận chưa diễn ra |
272 |
90.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
78.57% |
Trận hòa |
7 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
39.29% |
Tổng số bàn thắng |
84 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
49 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ironi Ramat Hasharon, Ironi Tiberias |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Acco |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Ahi Nazareth |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Ramat Gan FC |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Ramat Gan FC, Hapoel Afula, As Ashdod |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Acco, Maccabi Kabilio Jaffa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ironi Ramat Hasharon, Hapoel Afula, Kfar Kasem |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Petah Tikva, Hapoel Ramat Gan FC, Ironi Tiberias, Hapoel Umm Al Fahm |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Petah Tikva FC, Ironi Ramat Hasharon, Hapoel Afula, Kfar Kasem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bnei Yehuda Tel Aviv, Hapoel Natzrat Illit |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Natzrat Illit |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Petah Tikva |
7 bàn |