Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
18.33% |
Các trận chưa diễn ra |
245 |
81.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
29.09% |
Trận hòa |
15 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
43.64% |
Tổng số bàn thắng |
148 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
68 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
80 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Rishon Letzion, Ironi Ramat Hasharon |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Ahi Nazareth, Ironi Ramat Hasharon |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Rishon Letzion |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Beer Sheva |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Kfar Saba, Maccabi Beer Sheva, Ahva Arraba |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Herzliya, Maccabi Beer Sheva |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Herzliya, Hapoel Herzliya |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Natzrat Illit |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ironi Ramat Hasharon |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ahva Arraba |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Rishon Letzion, Ahva Arraba |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
8 bàn |