Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
18.33% |
Các trận chưa diễn ra |
245 |
81.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
45.45% |
Trận hòa |
20 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
18.18% |
Tổng số bàn thắng |
111 |
Trung bình 2.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
66 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 0.82 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Jerusalem |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Um El Fahem, Hapoel Jerusalem |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Jerusalem |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC, Maccabi Um El Fahem, Beitar Tel Aviv Ramla, Maccabi Irony Bat Yam |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Ramat Gan FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Ramat Gan FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Ramat Gan FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Ashkelon, Hapoel Natzrat Illit, Hapoel Jerusalem, Hapoel Bnei Lod, Maccabi Beer Sheva |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Bnei Lod, Maccabi Beer Sheva |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Maccabi Um El Fahem, Hapoel Natzrat Illit |
7 bàn |