Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Trung Quốc U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2 | Ấn Độ U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 |
3 | Myanmar U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 |
4 | Bangladesh U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Iran U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 7 |
2 | Saudi Arabia U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
3 | Viet Nam U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
4 | Mông Cổ U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Uzbekistan U23 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 |
2 | Afghanistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Syria U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Hong Kong U23 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nhật Bản U23 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
2 | Palestine U23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
3 | Qatar U23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hàn Quốc U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 9 |
2 | Bahrain U23 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 |
3 | Thái Lan U23 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 6 | -4 | 2 |
4 | Kuwait U23 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 11 | -9 | 2 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bắc Triều Tiên U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 9 |
2 | Kyrgyzstan U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Indonesia U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Chinese Taipei U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 42 | 14% |
Các trận chưa diễn ra | 258 | 86% |
Chiến thắng trên sân nhà | 23 | 54.76% |
Trận hòa | 8 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 11 | 26.19% |
Tổng số bàn thắng | 112 | Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 74 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 38 | Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hàn Quốc U23 | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hàn Quốc U23 | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Saudi Arabia U23 | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bangladesh U23, Palestine U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Qatar U23, Saudi Arabia U23, Hong Kong U23, Bangladesh U23, Palestine U23, Mông Cổ U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Indonesia U23, Viet Nam U23, Bangladesh U23, Palestine U23, Iran U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Palestine U23, Iran U23 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Indonesia U23, Qatar U23, Saudi Arabia U23, Bắc Triều Tiên U23, Chinese Taipei U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hàn Quốc U23, Trung Quốc U23, Palestine U23, Iran U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Myanmar U23 | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Thái Lan U23, Viet Nam U23, Myanmar U23 | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kuwait U23 | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp