Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
42 |
14% |
Các trận chưa diễn ra |
258 |
86% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
54.76% |
Trận hòa |
8 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
26.19% |
Tổng số bàn thắng |
112 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
74 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hàn Quốc U23 |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hàn Quốc U23 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Saudi Arabia U23 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bangladesh U23, Palestine U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Qatar U23, Saudi Arabia U23, Hong Kong U23, Bangladesh U23, Palestine U23, Mông Cổ U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Indonesia U23, Viet Nam U23, Bangladesh U23, Palestine U23, Iran U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Palestine U23, Iran U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia U23, Qatar U23, Saudi Arabia U23, Bắc Triều Tiên U23, Chinese Taipei U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hàn Quốc U23, Trung Quốc U23, Palestine U23, Iran U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Myanmar U23 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Thái Lan U23, Viet Nam U23, Myanmar U23 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kuwait U23 |
10 bàn |