Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
53 |
14.72% |
Các trận chưa diễn ra |
307 |
85.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
62.26% |
Trận hòa |
13 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
39.62% |
Tổng số bàn thắng |
207 |
Trung bình 3.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
120 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
87 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Adelaide Blue Eagles |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cumberland United |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Blue Eagles |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Western Strikers SC, Sturt Lions |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sturt Lions |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
West Adelaide, Salisbury United, Adelaide Victory, Adelaide Cobras |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Western Strikers SC, Fulham United |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
West Torrens Birkalla, Adelaide Blue Eagles |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Cobras |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
West Adelaide |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
West Adelaide |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
West Adelaide |
20 bàn |