Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Adelaide Blue Eagles | 13 | 85 | 0 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Adelaide Cobras | 10 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
3 | Playford City Patriots | 9 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Fulham United | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | West Torrens Birkalla | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Cumberland United | 9 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Salisbury United | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Sturt Lions | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Adelaide Vipers | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Western Strikers SC | 11 | 18 | 64 | 18 | Chi tiết | ||||
11 | Adelaide Victory | 12 | 17 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | West Adelaide | 16 | 6 | 13 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |