Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
47 |
13.06% |
Các trận chưa diễn ra |
313 |
86.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
61.7% |
Trận hòa |
12 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
42.55% |
Tổng số bàn thắng |
193 |
Trung bình 4.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
111 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
82 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Adelaide Blue Eagles |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cumberland United |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Blue Eagles |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sturt Lions |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sturt Lions |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Salisbury United, Adelaide Cobras |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Western Strikers SC |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Adelaide Blue Eagles |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Cobras |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
West Adelaide |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
West Adelaide |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
West Adelaide |
19 bàn |