Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 54 | 21 | 65 |
2 | Sparta Praha | 30 | 19 | 6 | 5 | 55 | 23 | 63 |
3 | Slovan Liberec | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 34 | 54 |
4 | Jablonec | 30 | 13 | 10 | 7 | 49 | 41 | 49 |
5 | SK Sigma Olomouc | 30 | 13 | 8 | 9 | 38 | 29 | 47 |
6 | Dukla Praha | 30 | 11 | 13 | 6 | 48 | 37 | 46 |
7 | Slavia Prague | 30 | 11 | 9 | 10 | 41 | 33 | 42 |
8 | Mlada Boleslav | 30 | 10 | 8 | 12 | 34 | 43 | 38 |
9 | Synot Slovacko | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 41 | 37 |
10 | Vysocina Jihlava | 30 | 7 | 15 | 8 | 36 | 42 | 36 |
11 | Teplice | 30 | 8 | 8 | 14 | 36 | 47 | 32 |
12 | Pribram | 30 | 7 | 11 | 12 | 27 | 39 | 32 |
13 | Brno | 30 | 9 | 5 | 16 | 34 | 53 | 32 |
14 | Banik Ostrava | 30 | 7 | 8 | 15 | 34 | 44 | 29 |
15 | Budejovice | 30 | 7 | 5 | 18 | 24 | 49 | 26 |
16 | Hradec Kralove | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 44 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 116 | 48.33% |
Trận hòa | 67 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 23.75% |
Tổng số bàn thắng | 620 | Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 366 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 254 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sparta Praha | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sparta Praha | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FC Viktoria Plzen | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Budejovice | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Budejovice | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Brno, Pribram, Hradec Kralove | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FC Viktoria Plzen | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sparta Praha | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FC Viktoria Plzen | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Brno | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Brno | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Budejovice | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp