Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
19/05/2022 22:00 | relegation playoff | Opava | 0 - 1 | 0 - 1 | Bohemians 1905 | |
19/05/2022 22:00 | relegation playoff | Teplice | 3 - 0 | 1 - 0 | Fk Graffin Vlasim | |
22/05/2022 21:00 | relegation playoff | Bohemians 1905 | 2 - 0 | 1 - 0 | Opava | |
22/05/2022 21:00 | relegation playoff | Fk Graffin Vlasim | 2 - 2 | 2 - 1 | Teplice | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Slavia Praha | 30 | 23 | 4 | 3 | 71 | 19 | 73 |
2 | Viktoria Plzen | 30 | 22 | 6 | 2 | 53 | 19 | 72 |
3 | Sparta Praha | 30 | 20 | 6 | 4 | 65 | 32 | 66 |
4 | Synot Slovacko | 30 | 18 | 5 | 7 | 50 | 30 | 59 |
5 | Banik Ostrava | 30 | 14 | 9 | 7 | 54 | 39 | 51 |
6 | Hradec Kralove | 30 | 9 | 13 | 8 | 38 | 40 | 40 |
7 | Mlada Boleslav | 30 | 11 | 5 | 14 | 45 | 48 | 38 |
8 | SK Sigma Olomouc | 30 | 9 | 10 | 11 | 39 | 37 | 37 |
9 | Slovan Liberec | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 38 | 37 |
10 | Budejovice | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 46 | 36 |
11 | Zlin | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | 30 |
12 | Teplice | 30 | 8 | 3 | 19 | 29 | 49 | 27 |
13 | Bohemians 1905 | 30 | 6 | 8 | 16 | 34 | 56 | 26 |
14 | FK Baumit Jablonec | 30 | 4 | 14 | 12 | 22 | 45 | 26 |
15 | Pardubice | 30 | 5 | 9 | 16 | 35 | 67 | 24 |
16 | Mfk Karvina | 30 | 3 | 8 | 19 | 30 | 52 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 280 | 116.67% |
Các trận chưa diễn ra | -40 | -16.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 133 | 47.5% |
Trận hòa | 72 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 75 | 26.79% |
Tổng số bàn thắng | 780 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 455 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 325 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Slavia Praha | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Viktoria Plzen, Slavia Praha | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Slavia Praha | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Opava | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Opava | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Opava, Fk Graffin Vlasim | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Opava | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Opava | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Opava | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Pardubice | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Mlada Boleslav | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pardubice | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp