Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/06/2023 22:30 | relegation playoff | Pribram | 0 - 2 | 0 - 0 | Pardubice | |
01/06/2023 22:30 | relegation playoff | Zlin | 1 - 0 | 0 - 0 | Vyskov | |
04/06/2023 22:00 | relegation playoff | Pardubice | 0 - 0 | 0 - 0 | Pribram | |
04/06/2023 22:00 | relegation playoff | Vyskov | 0 - 0 | 0 - 0 | Zlin | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sparta Praha | 30 | 20 | 8 | 2 | 70 | 29 | 68 |
2 | Slavia Praha | 30 | 20 | 6 | 4 | 81 | 25 | 66 |
3 | Viktoria Plzen | 30 | 17 | 6 | 7 | 55 | 29 | 57 |
4 | Bohemians 1905 | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 49 | 48 |
5 | Synot Slovacko | 30 | 13 | 7 | 10 | 36 | 38 | 46 |
6 | SK Sigma Olomouc | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 40 | 41 |
7 | Slovan Liberec | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 43 | 38 |
8 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 5 | 14 | 34 | 40 | 38 |
9 | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 10 | 11 | 39 | 42 | 37 |
10 | Banik Ostrava | 30 | 9 | 8 | 13 | 43 | 42 | 35 |
11 | FK Baumit Jablonec | 30 | 9 | 8 | 13 | 46 | 57 | 35 |
12 | Budejovice | 30 | 10 | 5 | 15 | 35 | 54 | 35 |
13 | Teplice | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 63 | 32 |
14 | Brno | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 56 | 31 |
15 | Pardubice | 30 | 8 | 4 | 18 | 29 | 58 | 28 |
16 | Zlin | 30 | 5 | 11 | 14 | 37 | 55 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 280 | 116.67% |
Các trận chưa diễn ra | -40 | -16.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 120 | 42.86% |
Trận hòa | 70 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 90 | 32.14% |
Tổng số bàn thắng | 822 | Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 456 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 366 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Slavia Praha | 98 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Slavia Praha | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sparta Praha | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pribram, Vyskov | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pribram, Vyskov | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pribram, Vyskov | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vyskov | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vyskov | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pribram | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Teplice | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Brno | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Teplice | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp