Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
4.17% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
95.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
53.33% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
26.67% |
Tổng số bàn thắng |
43 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tucson |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tucson |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tucson |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Forward Madison, Northern Colorado |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fort Lauderdale Strikers, Central Valley Fuego, Forward Madison, Northern Colorado |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Charlotte Independence, Toronto Fc II |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Forward Madison, Chattanooga Red Wolves |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Richmond Kickers, Central Valley Fuego, Forward Madison, Chattanooga Red Wolves, Northern Colorado |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Charlotte Independence |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tucson |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tucson |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Richmond Kickers |
6 bàn |