Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
3.89% |
Các trận chưa diễn ra |
346 |
96.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
28.57% |
Trận hòa |
2 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
57.14% |
Tổng số bàn thắng |
49 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Chattanooga Red Wolves |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Central Valley Fuego |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chattanooga Red Wolves |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Charlotte Independence |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Forward Madison, Greenville Triumph, Chattanooga Red Wolves, Spokane Velocity |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Richmond Kickers, Charlotte Independence, Lexington |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Charlotte Independence, Forward Madison |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Charlotte Independence, Forward Madison, Greenville Triumph, Chattanooga Red Wolves, Spokane Velocity |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Richmond Kickers, Charlotte Independence, Forward Madison |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Central Valley Fuego |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Central Valley Fuego |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chattanooga Red Wolves |
7 bàn |