Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Merani Martvili | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Guria Lanchkhuti | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Samtredia | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Dila Gori | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
5 | Chikhura Sachkhere | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
7 | Telavi | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
8 | Shukura Kobuleti | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
9 | Torpedo Kutaisi | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Gagra | 4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Gardabani | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Liakhvi Tskhinvali | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Meta | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Mark Stars | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Kolkheti Khobi | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Meshakhte Tkibuli | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Tbilisi City | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Samgurali Tskh | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Metalurgi Rustavi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Kojaeli Mtskheta | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Gori | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Sioni Bolnisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Lokomotiv Tbilisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Dinamo Tbilisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Tbilisi 2016 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Wit Georgia Tbilisi B | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Saburtalo Tbilisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Imereti Khoni | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Algeti Marneuli | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Dinamo Batumi | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
31 | Margveti 2006 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
32 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 5 | 18.52% |
Hòa | 12 | 44.44% |
Đội khách thắng kèo | 10 | 37.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Merani Martvili,Guria Lanchkhuti,Samtredia,Dila Gori,Chikhura Sachkhere,WIT Georgia Tbilisi,Telavi,Shukura Kobuleti | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mark Stars,Kolkheti Khobi,Meshakhte Tkibuli,Tbilisi City,Samgurali Tskh,Metalurgi Rustavi,Kojaeli Mtskheta,Gori,Sioni Bolnisi,Lokomotiv Tbilisi,Dinamo Tbilisi,Tbilisi 2016,Wit Georgia Tbilisi B,Saburtalo Tbilisi,Imereti Khoni,Algeti Marneuli,Dinamo Batumi,Margveti 2006,Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Merani Martvili,Samtredia,Dila Gori,Chikhura Sachkhere,Telavi,Shukura Kobuleti,Gagra,Meta | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Guria Lanchkhuti,WIT Georgia Tbilisi,Gardabani,Liakhvi Tskhinvali,Mark Stars,Meshakhte Tkibuli,Samgurali Tskh,Kojaeli Mtskheta,Gori,Lokomotiv Tbilisi,Tbilisi 2016,Wit Georgia Tbilisi B,Margveti 2006 | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Merani Martvili,Samtredia,Dila Gori,Chikhura Sachkhere,Telavi,Shukura Kobuleti,Gagra,Meta | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Guria Lanchkhuti,WIT Georgia Tbilisi,Gardabani,Liakhvi Tskhinvali,Mark Stars,Meshakhte Tkibuli,Samgurali Tskh,Kojaeli Mtskheta,Gori,Lokomotiv Tbilisi,Tbilisi 2016,Wit Georgia Tbilisi B,Margveti 2006 | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tbilisi City,Samgurali Tskh,Metalurgi Rustavi,Sioni Bolnisi,Lokomotiv Tbilisi,Dinamo Tbilisi,Saburtalo Tbilisi | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |