Bong da

Thống kê kèo Châu Á Cúp Quốc Gia Georgia 2018

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Merani Martvili 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
2 Guria Lanchkhuti 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
3 Samtredia 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
4 Dila Gori 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
5 Chikhura Sachkhere 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
6 WIT Georgia Tbilisi 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
7 Telavi 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
8 Shukura Kobuleti 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
9 Torpedo Kutaisi 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
10 Gagra 4 4 0 2 2 0 2 50.00% Chi tiết
11 Gardabani 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
12 Liakhvi Tskhinvali 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
13 Meta 3 3 0 1 1 1 0 33.33% Chi tiết
14 Mark Stars 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
15 Kolkheti Khobi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
16 Meshakhte Tkibuli 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
17 Tbilisi City 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
18 Samgurali Tskh 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
19 Metalurgi Rustavi 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
20 Kojaeli Mtskheta 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
21 Gori 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
22 Sioni Bolnisi 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
23 Lokomotiv Tbilisi 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
24 Dinamo Tbilisi 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
25 Tbilisi 2016 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
26 Wit Georgia Tbilisi B 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
27 Saburtalo Tbilisi 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
28 Imereti Khoni 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
29 Algeti Marneuli 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
30 Dinamo Batumi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
31 Margveti 2006 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
32 Norchi Dinamoeli Tbilisi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 5 18.52%
Hòa 12 44.44%
Đội khách thắng kèo 10 37.04%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Merani Martvili,Guria Lanchkhuti,Samtredia,Dila Gori,Chikhura Sachkhere,WIT Georgia Tbilisi,Telavi,Shukura Kobuleti 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Mark Stars,Kolkheti Khobi,Meshakhte Tkibuli,Tbilisi City,Samgurali Tskh,Metalurgi Rustavi,Kojaeli Mtskheta,Gori,Sioni Bolnisi,Lokomotiv Tbilisi,Dinamo Tbilisi,Tbilisi 2016,Wit Georgia Tbilisi B,Saburtalo Tbilisi,Imereti Khoni,Algeti Marneuli,Dinamo Batumi,Margveti 2006,Norchi Dinamoeli Tbilisi 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Merani Martvili,Samtredia,Dila Gori,Chikhura Sachkhere,Telavi,Shukura Kobuleti,Gagra,Meta 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Guria Lanchkhuti,WIT Georgia Tbilisi,Gardabani,Liakhvi Tskhinvali,Mark Stars,Meshakhte Tkibuli,Samgurali Tskh,Kojaeli Mtskheta,Gori,Lokomotiv Tbilisi,Tbilisi 2016,Wit Georgia Tbilisi B,Margveti 2006 %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Merani Martvili,Samtredia,Dila Gori,Chikhura Sachkhere,Telavi,Shukura Kobuleti,Gagra,Meta 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Guria Lanchkhuti,WIT Georgia Tbilisi,Gardabani,Liakhvi Tskhinvali,Mark Stars,Meshakhte Tkibuli,Samgurali Tskh,Kojaeli Mtskheta,Gori,Lokomotiv Tbilisi,Tbilisi 2016,Wit Georgia Tbilisi B,Margveti 2006 %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Tbilisi City,Samgurali Tskh,Metalurgi Rustavi,Sioni Bolnisi,Lokomotiv Tbilisi,Dinamo Tbilisi,Saburtalo Tbilisi 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 22/05/2024 - 17:47:55
Cập nhật lúc: 22/05/2024 17:47
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác