Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dila Gori | 19 | 19 | 12 | 14 | 1 | 4 | 10 | 73.68% | Chi tiết |
2 | Saburtalo Tbilisi | 21 | 21 | 11 | 13 | 0 | 8 | 5 | 61.90% | Chi tiết |
3 | Kolkheti Poti | 17 | 17 | 1 | 10 | 1 | 6 | 4 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Dinamo Batumi | 31 | 31 | 17 | 17 | 1 | 13 | 4 | 54.84% | Chi tiết |
5 | Samtredia | 18 | 18 | 1 | 8 | 5 | 5 | 3 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Telavi | 18 | 18 | 0 | 7 | 0 | 11 | -4 | 38.89% | Chi tiết |
7 | Gagra | 22 | 22 | 0 | 8 | 2 | 12 | -4 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Samgurali Tskh | 13 | 13 | 2 | 4 | 3 | 6 | -2 | 30.77% | Chi tiết |
9 | Torpedo Kutaisi | 25 | 25 | 10 | 7 | 0 | 18 | -11 | 28.00% | Chi tiết |
10 | Dinamo Tbilisi | 15 | 15 | 9 | 3 | 5 | 7 | -4 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 48 | 44.04% |
Hòa | 18 | 16.51% |
Đội khách thắng kèo | 43 | 39.45% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dila Gori | 73.68% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dinamo Tbilisi | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Saburtalo Tbilisi | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Torpedo Kutaisi | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Saburtalo Tbilisi | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dinamo Tbilisi | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |