Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Meshakhte Tkibuli | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Dinamo Tbilisi | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Saburtalo Tbilisi | 5 | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 80.00% | Chi tiết |
4 | Kolkheti Poti | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
5 | Dinamo Batumi | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
6 | Samgurali Tskh | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Spaeri | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Irao | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Gareji Sagarejo | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Kolkheti Khobi | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Sioni Bolnisi | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Betlemi Keda | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Torpedo Kutaisi | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
14 | Dila Gori | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
15 | Matchakhela Khelvachauri | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Gagra | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Bakhmaro Chokhatauri | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Merani Martvili | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | WIT Georgia Tbilisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Telavi | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Lokomotiv Tbilisi | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Shukura Kobuleti | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Guria Lanchkhuti | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Wit Georgia Tbilisi B | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Shukura B | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Samtredia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Gonio | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 8 | 27.59% |
Hòa | 6 | 20.69% |
Đội khách thắng kèo | 15 | 51.72% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Meshakhte Tkibuli,Dinamo Tbilisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Matchakhela Khelvachauri,Gagra,Bakhmaro Chokhatauri,Merani Martvili,WIT Georgia Tbilisi,Telavi,Lokomotiv Tbilisi,Shukura Kobuleti,Norchi Dinamoeli Tbilisi,Guria Lanchkhuti,Wit Georgia Tbilisi B,Shukura B,Samtredia,Gonio | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Meshakhte Tkibuli,Dinamo Tbilisi,Kolkheti Poti,Spaeri,Kolkheti Khobi,Dila Gori | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Irao,Gareji Sagarejo,Sioni Bolnisi,Betlemi Keda,Matchakhela Khelvachauri,Bakhmaro Chokhatauri,WIT Georgia Tbilisi,Lokomotiv Tbilisi,Guria Lanchkhuti,Wit Georgia Tbilisi B,Shukura B | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Meshakhte Tkibuli,Dinamo Tbilisi,Kolkheti Poti,Spaeri,Kolkheti Khobi,Dila Gori | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Irao,Gareji Sagarejo,Sioni Bolnisi,Betlemi Keda,Matchakhela Khelvachauri,Bakhmaro Chokhatauri,WIT Georgia Tbilisi,Lokomotiv Tbilisi,Guria Lanchkhuti,Wit Georgia Tbilisi B,Shukura B | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | WIT Georgia Tbilisi,Shukura Kobuleti | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |