Bong da

Thống kê kèo Châu Á Cúp Quốc Gia Georgia 2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Saburtalo Tbilisi 5 5 2 5 0 0 5 100.00% Chi tiết
2 Gori 5 5 0 4 1 0 4 80.00% Chi tiết
3 Dinamo Tbilisi II 4 4 0 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
4 Aragvi Dusheti 4 4 0 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
5 Shukura Kobuleti 4 4 1 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
6 Dinamo Batumi 4 4 2 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
7 Wit Georgia Tbilisi B 3 3 0 2 1 0 2 66.67% Chi tiết
8 Spaeri 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
9 Legioni Gori 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
10 Lokomotiv Tbilisi 3 3 1 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
11 Gagra 3 3 1 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
12 Gareji Sagarejo 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
13 Didube 2014 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
14 Saburtalo Tbilisi B 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
15 Tbilisi City 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
16 Iberia Tbilisi 4 4 0 2 0 2 0 50.00% Chi tiết
17 Imereti Khoni 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
18 Kolkheti Poti 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
19 Shturmi 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
20 Matchakhela Khelvachauri 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
21 Shevardeni 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
22 Chikhura Sachkhere 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
23 Telavi 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
24 Borjomi 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
25 Samgurali Tskh 5 5 1 2 2 1 1 40.00% Chi tiết
26 Zestafoni 3 3 0 1 1 1 0 33.33% Chi tiết
27 Chiatura 3 3 0 1 1 1 0 33.33% Chi tiết
28 Samgurali B 3 3 0 1 1 1 0 33.33% Chi tiết
29 Lazika 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
30 Samegrelo 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
31 Egrisi Senaki 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
32 Algeti Marneuli 2 2 0 0 2 0 0 0.00% Chi tiết
33 Meshakhte Tkibuli 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
34 Skuri Tsalenjikha 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
35 Bakhmaro Chokhatauri 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
36 Guria Lanchkhuti 3 3 0 0 2 1 -1 0.00% Chi tiết
37 Liakhvi Achabeti 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
38 Samtskhe Akhaltsikhe 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
39 Merani Tbilisi B 2 2 0 0 2 0 0 0.00% Chi tiết
40 WIT Georgia Tbilisi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
41 Dinamo Tbilisi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
42 Norchi Dinamoeli Tbilisi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
43 Baia Zugdidi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
44 Metalurgi Rustavi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
45 Dila Gori 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
46 Sioni Bolnisi 2 2 0 0 2 0 0 0.00% Chi tiết
47 Samtredia 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
48 Merani Martvili 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
49 Torpedo Kutaisi 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
50 Kolkheti Khobi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
51 Chibati 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
52 Tskhumi 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
53 Torpedo Kutaisi Ii 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
54 Kolkhi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
55 Sulori Vani 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
56 Martve Kutaisi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
57 Gldani 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
58 Margveti 2006 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
59 Varketili 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
60 Tbilisi 2016 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
61 Merani Martvili Ii 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
62 Zana Abasha 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
63 Shukura B 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
64 Irao 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
65 Khikhani 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
66 Betlemi Keda 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
67 Ameri Tbilisi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 14 17.28%
Hòa 28 34.57%
Đội khách thắng kèo 39 48.15%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Saburtalo Tbilisi 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Lazika,Samegrelo,Egrisi Senaki,Algeti Marneuli,Meshakhte Tkibuli,Skuri Tsalenjikha,Bakhmaro Chokhatauri,Guria Lanchkhuti,Liakhvi Achabeti,Samtskhe Akhaltsikhe,Merani Tbilisi B,WIT Georgia Tbilisi,Dinamo Tbilisi,Norchi Dinamoeli Tbilisi,Baia Zugdidi,Metalurgi Rustavi,Dila Gori,Sioni Bolnisi,Samtredia,Merani Martvili,Torpedo Kutaisi,Kolkheti Khobi,Chibati,Tskhumi,Torpedo Kutaisi Ii,Kolkhi,Sulori Vani,Martve Kutaisi,Gldani,Margveti 2006,Varketili,Tbilisi 2016,Merani Martvili Ii,Zana Abasha,Shukura B,Irao,Khikhani,Betlemi Keda,Ameri Tbilisi 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Saburtalo Tbilisi,Gori,Shukura Kobuleti,Wit Georgia Tbilisi B,Spaeri,Lokomotiv Tbilisi,Gagra,Gareji Sagarejo,Didube 2014,Saburtalo Tbilisi B,Iberia Tbilisi,Shturmi,Matchakhela Khelvachauri,Shevardeni,Chikhura Sachkhere,Borjomi,Zestafoni,Samgurali B 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Dinamo Tbilisi II,Legioni Gori,Lazika,Samegrelo,Algeti Marneuli,Skuri Tsalenjikha,Bakhmaro Chokhatauri,Liakhvi Achabeti,Norchi Dinamoeli Tbilisi,Metalurgi Rustavi,Sioni Bolnisi,Merani Martvili,Chibati,Tskhumi,Kolkhi,Martve Kutaisi,Gldani,Margveti 2006,Varketili,Tbilisi 2016,Zana Abasha,Shukura B,Irao,Khikhani,Ameri Tbilisi %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Saburtalo Tbilisi,Gori,Shukura Kobuleti,Wit Georgia Tbilisi B,Spaeri,Lokomotiv Tbilisi,Gagra,Gareji Sagarejo,Didube 2014,Saburtalo Tbilisi B,Iberia Tbilisi,Shturmi,Matchakhela Khelvachauri,Shevardeni,Chikhura Sachkhere,Borjomi,Zestafoni,Samgurali B 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Dinamo Tbilisi II,Legioni Gori,Lazika,Samegrelo,Algeti Marneuli,Skuri Tsalenjikha,Bakhmaro Chokhatauri,Liakhvi Achabeti,Norchi Dinamoeli Tbilisi,Metalurgi Rustavi,Sioni Bolnisi,Merani Martvili,Chibati,Tskhumi,Kolkhi,Martve Kutaisi,Gldani,Margveti 2006,Varketili,Tbilisi 2016,Zana Abasha,Shukura B,Irao,Khikhani,Ameri Tbilisi %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Algeti Marneuli,Meshakhte Tkibuli,Bakhmaro Chokhatauri,Merani Tbilisi B,Sioni Bolnisi,Samtredia,Torpedo Kutaisi,Tskhumi,Sulori Vani,Merani Martvili Ii,Betlemi Keda 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 16/05/2024 - 16:58:24
Cập nhật lúc: 16/05/2024 16:58
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác