Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Torpedo Kutaisi | 5 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Shukura Kobuleti | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Guria Lanchkhuti | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Metalurgi Rustavi | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Dila Gori | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Dinamo Tbilisi II | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Telavi | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Dinamo Tbilisi | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Merani Martvili | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Zana Abasha | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Varketili | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Spaeri | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Lokomotivi Tbilisi Ii | 5 | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Saburtalo Tbilisi | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
15 | WIT Georgia Tbilisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Lokomotiv Tbilisi | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Sioni Bolnisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Gareji Sagarejo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Gagra | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Samtredia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Kolkheti Poti | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Gardabani | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Samegrelo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Tskhumi | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Saburtalo Tbilisi B | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Wit Georgia Tbilisi B | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Samgurali Tskh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Matchakhela Khelvachauri | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Dinamo Batumi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 10 | 29.41% |
Hòa | 10 | 29.41% |
Đội khách thắng kèo | 14 | 41.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Torpedo Kutaisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | WIT Georgia Tbilisi,Lokomotiv Tbilisi,Sioni Bolnisi,Gareji Sagarejo,Gagra,Samtredia,Kolkheti Poti,Gardabani,Samegrelo,Tskhumi,Saburtalo Tbilisi B,Norchi Dinamoeli Tbilisi,Wit Georgia Tbilisi B,Samgurali Tskh,Matchakhela Khelvachauri,Dinamo Batumi | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Torpedo Kutaisi,Shukura Kobuleti,Metalurgi Rustavi,Merani Martvili,Spaeri | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dinamo Tbilisi II,Zana Abasha,Varketili,WIT Georgia Tbilisi,Gareji Sagarejo,Samtredia,Gardabani,Samegrelo,Norchi Dinamoeli Tbilisi,Wit Georgia Tbilisi B,Matchakhela Khelvachauri,Dinamo Batumi | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi,Shukura Kobuleti,Metalurgi Rustavi,Merani Martvili,Spaeri | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi II,Zana Abasha,Varketili,WIT Georgia Tbilisi,Gareji Sagarejo,Samtredia,Gardabani,Samegrelo,Norchi Dinamoeli Tbilisi,Wit Georgia Tbilisi B,Matchakhela Khelvachauri,Dinamo Batumi | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | WIT Georgia Tbilisi,Dinamo Batumi | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |