Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Rudar Pljevlja | 33 | 33 | 0 | 22 | 5 | 6 | 16 | 66.67% | Chi tiết |
2 | FK Buducnost Podgorica | 33 | 33 | 0 | 21 | 6 | 6 | 15 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Zeta | 33 | 33 | 0 | 17 | 6 | 10 | 7 | 51.52% | Chi tiết |
4 | FK Mogren Budva | 33 | 33 | 0 | 16 | 9 | 8 | 8 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Grbalj Radanovici | 33 | 33 | 0 | 15 | 8 | 10 | 5 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Lovcen Cetinje | 33 | 33 | 0 | 15 | 7 | 11 | 4 | 45.45% | Chi tiết |
7 | FK Sutjeska Niksic | 33 | 33 | 0 | 11 | 7 | 15 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Mornar | 35 | 35 | 0 | 11 | 8 | 16 | -5 | 31.43% | Chi tiết |
9 | OFK Petrovac | 33 | 33 | 0 | 10 | 6 | 17 | -7 | 30.30% | Chi tiết |
10 | Decic Tuzi | 33 | 33 | 0 | 8 | 11 | 14 | -6 | 24.24% | Chi tiết |
11 | Berane | 35 | 35 | 0 | 8 | 8 | 19 | -11 | 22.86% | Chi tiết |
12 | Kom Podgorica | 33 | 33 | 0 | 5 | 3 | 25 | -20 | 15.15% | Chi tiết |
13 | Ofk Bar | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Bratstvo Cijevna | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 40.82% |
Hòa | 86 | 35.1% |
Đội khách thắng kèo | 59 | 24.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Rudar Pljevlja | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ofk Bar,Bratstvo Cijevna | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Rudar Pljevlja | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ofk Bar,Bratstvo Cijevna | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Rudar Pljevlja | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ofk Bar,Bratstvo Cijevna | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ofk Bar | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |