Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bokelj Kotor | 33 | 33 | 10 | 21 | 3 | 9 | 12 | 63.64% | Chi tiết |
2 | FK Buducnost Podgorica | 33 | 33 | 17 | 19 | 1 | 13 | 6 | 57.58% | Chi tiết |
3 | Ofk Titograd Podgorica | 33 | 33 | 22 | 18 | 2 | 13 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Bratstvo Cijevna | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | FK Sutjeska Niksic | 33 | 33 | 20 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
6 | Lovcen Cetinje | 35 | 35 | 10 | 16 | 3 | 16 | 0 | 45.71% | Chi tiết |
7 | Decic Tuzi | 33 | 33 | 7 | 15 | 0 | 18 | -3 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Iskra Danilovgrad | 35 | 35 | 6 | 15 | 7 | 13 | 2 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Grbalj Radanovici | 33 | 33 | 4 | 14 | 2 | 17 | -3 | 42.42% | Chi tiết |
10 | Mornar | 33 | 33 | 1 | 14 | 4 | 15 | -1 | 42.42% | Chi tiết |
11 | Zeta | 33 | 33 | 12 | 13 | 4 | 16 | -3 | 39.39% | Chi tiết |
12 | Rudar Pljevlja | 33 | 33 | 25 | 11 | 2 | 20 | -9 | 33.33% | Chi tiết |
13 | OFK Petrovac | 35 | 35 | 10 | 11 | 6 | 18 | -7 | 31.43% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 93 | 42.27% |
Hòa | 36 | 16.36% |
Đội khách thắng kèo | 91 | 41.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bokelj Kotor | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | OFK Petrovac | 31.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bokelj Kotor,FK Buducnost Podgorica | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bratstvo Cijevna | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bokelj Kotor,FK Buducnost Podgorica | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bratstvo Cijevna | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Iskra Danilovgrad | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |