Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Berane | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | FK Sutjeska Niksic | 33 | 33 | 0 | 17 | 12 | 4 | 13 | 51.52% | Chi tiết |
3 | Lovcen Cetinje | 33 | 33 | 0 | 17 | 8 | 8 | 9 | 51.52% | Chi tiết |
4 | FK Buducnost Podgorica | 33 | 33 | 0 | 16 | 6 | 11 | 5 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Celik Niksic | 33 | 33 | 0 | 15 | 9 | 9 | 6 | 45.45% | Chi tiết |
6 | FK Mogren Budva | 35 | 35 | 1 | 13 | 9 | 13 | 0 | 37.14% | Chi tiết |
7 | FK Zeta | 33 | 33 | 0 | 12 | 4 | 17 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
8 | OFK Petrovac | 33 | 33 | 0 | 11 | 13 | 9 | 2 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Grbalj Radanovici | 33 | 33 | 0 | 11 | 10 | 12 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | FK Rudar Pljevlja | 33 | 33 | 0 | 11 | 9 | 13 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Mladost 069 Podgorica | 33 | 33 | 0 | 11 | 6 | 16 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Mornar | 35 | 35 | 2 | 9 | 9 | 17 | -8 | 25.71% | Chi tiết |
13 | Decic Tuzi | 33 | 33 | 0 | 5 | 9 | 19 | -14 | 15.15% | Chi tiết |
14 | Jezero Plav | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 93 | 36.61% |
Hòa | 104 | 40.94% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 22.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Berane | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jezero Plav | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Berane | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Decic Tuzi,Jezero Plav | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Berane | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Decic Tuzi,Jezero Plav | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | OFK Petrovac | 39.39% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |