Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Decic Tuzi | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Rudar Pljevlja | 33 | 33 | 25 | 19 | 1 | 13 | 6 | 57.58% | Chi tiết |
3 | Ofk Titograd Podgorica | 33 | 33 | 19 | 19 | 3 | 11 | 8 | 57.58% | Chi tiết |
4 | FK Buducnost Podgorica | 33 | 33 | 23 | 18 | 2 | 13 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
5 | FK Sutjeska Niksic | 33 | 33 | 26 | 17 | 4 | 12 | 5 | 51.52% | Chi tiết |
6 | Grbalj Radanovici | 33 | 33 | 9 | 17 | 1 | 15 | 2 | 51.52% | Chi tiết |
7 | Ofk Igalo | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Bokelj Kotor | 33 | 33 | 4 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
9 | OFK Petrovac | 33 | 33 | 9 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
10 | Lovcen Cetinje | 33 | 33 | 18 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
11 | Zeta | 33 | 33 | 12 | 14 | 2 | 17 | -3 | 42.42% | Chi tiết |
12 | Mornar | 35 | 35 | 4 | 13 | 4 | 18 | -5 | 37.14% | Chi tiết |
13 | Berane | 33 | 33 | 0 | 11 | 5 | 17 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
14 | FK Mogren Budva | 35 | 35 | 5 | 7 | 4 | 24 | -17 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 98 | 44.95% |
Hòa | 32 | 14.68% |
Đội khách thắng kèo | 88 | 40.37% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Decic Tuzi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FK Mogren Budva | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Decic Tuzi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ofk Igalo | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Decic Tuzi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ofk Igalo | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Berane | 15.15% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |