Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Heidelberg United | 14 | 14 | 8 | 11 | 2 | 1 | 10 | 78.57% | Chi tiết |
2 | Dandenong City Sc | 15 | 15 | 5 | 10 | 0 | 5 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Moreland City | 16 | 16 | 0 | 10 | 1 | 5 | 5 | 62.50% | Chi tiết |
4 | South Melbourne | 14 | 14 | 12 | 8 | 1 | 5 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Hume City | 15 | 15 | 9 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Avondale Heights | 14 | 14 | 12 | 7 | 0 | 7 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Port Melbourne Sharks | 14 | 14 | 7 | 7 | 2 | 5 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Oakleigh Cannons | 14 | 14 | 13 | 6 | 0 | 8 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Altona Magic | 14 | 14 | 3 | 6 | 0 | 8 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Dandenong Thunder | 14 | 14 | 4 | 6 | 0 | 8 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
11 | St Albans Saints | 13 | 13 | 2 | 5 | 0 | 8 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Green Gully Cavaliers | 14 | 14 | 8 | 4 | 0 | 10 | -6 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Melbourne Knights | 15 | 15 | 10 | 4 | 2 | 9 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Manningham United Blues | 14 | 14 | 1 | 3 | 1 | 10 | -7 | 21.43% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 43 | 40.95% |
Hòa | 10 | 9.52% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 49.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Heidelberg United | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Manningham United Blues | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hume City | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Manningham United Blues | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hume City | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Manningham United Blues | 22.22% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Heidelberg United,Port Melbourne Sharks | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |