Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | South Melbourne | 11 | 82 | 18 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Avondale Heights | 11 | 73 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Hume City | 12 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Oakleigh Cannons | 11 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
5 | Heidelberg United | 11 | 55 | 45 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Port Melbourne Sharks | 11 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Dandenong City Sc | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Altona Magic | 11 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Melbourne Knights | 11 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Green Gully Cavaliers | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Manningham United Blues | 11 | 27 | 0 | 73 | Chi tiết | ||||
12 | Dandenong Thunder | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | St Albans Saints | 11 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
14 | Moreland City | 12 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |