Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Moreland City | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Dandenong Thunder | 26 | 26 | 2 | 17 | 0 | 9 | 8 | 65.38% | Chi tiết |
3 | Melbourne Knights | 26 | 26 | 9 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
4 | Bentleigh Greens | 27 | 27 | 21 | 15 | 3 | 9 | 6 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Kingston City | 26 | 26 | 4 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Oakleigh Cannons | 28 | 28 | 11 | 15 | 1 | 12 | 3 | 53.57% | Chi tiết |
7 | Avondale Heights | 29 | 29 | 21 | 15 | 2 | 12 | 3 | 51.72% | Chi tiết |
8 | Heidelberg United | 28 | 28 | 25 | 14 | 1 | 13 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Pascoe Vale Sc | 27 | 27 | 16 | 13 | 2 | 12 | 1 | 48.15% | Chi tiết |
10 | Port Melbourne Sharks | 27 | 27 | 7 | 13 | 2 | 12 | 1 | 48.15% | Chi tiết |
11 | Fc Bulleen Lions | 26 | 26 | 0 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
12 | Northcote City | 26 | 26 | 3 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
13 | Hume City | 26 | 26 | 7 | 8 | 3 | 15 | -7 | 30.77% | Chi tiết |
14 | South Melbourne | 26 | 26 | 19 | 8 | 1 | 17 | -9 | 30.77% | Chi tiết |
15 | Green Gully Cavaliers | 27 | 27 | 14 | 7 | 1 | 19 | -12 | 25.93% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 91 | 45.96% |
Hòa | 20 | 10.1% |
Đội khách thắng kèo | 87 | 43.94% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Moreland City | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Green Gully Cavaliers | 25.93% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Moreland City | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Northcote City | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Moreland City | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Northcote City | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Northcote City,Hume City | 11.54% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |