Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Wollongong Wolves | 19 | 74 | 16 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | A.p.i.a. Leichhardt Tigers | 27 | 52 | 33 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Marconi Stallions | 26 | 50 | 12 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Sydney United | 29 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Blacktown City | 19 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Sydney Olympic | 25 | 36 | 20 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Rockdale City Suns | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Manly United | 25 | 32 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Mt Druitt Town Rangers | 24 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Sydney FC U21 | 25 | 28 | 12 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Sutherland Sharks | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Blacktown City Demons | 10 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
13 | South Coast Wolves | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Hakoah Sydney | 22 | 14 | 9 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |