Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mt Druitt Town Rangers | 13 | 85 | 8 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Bulls Academy | 12 | 75 | 8 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Canterbury Bankstown | 17 | 53 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Bankstown City Lions | 14 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Bonnyrigg White Eagles | 14 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Northern Tiger | 12 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Hakoah Sydney | 12 | 58 | 33 | 8 | Chi tiết | ||||
8 | Inter Lions | 14 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Dulwich Hill Sc | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Macarthur Rams | 16 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Sd Raiders | 15 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Blacktown Spartans | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | University Nsw | 19 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Rydalmere Lions | 13 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
15 | Dunbar Rovers | 14 | 7 | 21 | 71 | Chi tiết | ||||
16 | Nepean Football Club | 14 | 7 | 14 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |