Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | South Shields | 50 | 60 | 18 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Scarborough | 51 | 51 | 29 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Buxton FC | 52 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Matlock Town | 50 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Mickleover Sports | 49 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Whitby Town | 52 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Bamber Bridge | 49 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Warrington Town AFC | 50 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Fc United Of Manchester | 51 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Stalybridge Celtic | 49 | 39 | 16 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Morpeth Town | 46 | 41 | 30 | 28 | Chi tiết | ||||
12 | Stafford Rangers | 50 | 38 | 40 | 22 | Chi tiết | ||||
13 | Lancaster City | 48 | 38 | 10 | 52 | Chi tiết | ||||
14 | Radcliffe Borough | 49 | 35 | 12 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Hyde United | 48 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Gainsborough Trinity | 50 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
17 | Ashton United | 50 | 30 | 36 | 34 | Chi tiết | ||||
18 | Nantwich Town | 50 | 28 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
19 | Basford Utd | 50 | 28 | 30 | 42 | Chi tiết | ||||
20 | Atherton Collieries | 52 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
21 | Witton Albion | 51 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
22 | Grantham Town | 43 | 16 | 23 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |