Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | South Shields | 50 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Warrington Town AFC | 52 | 44 | 42 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Bamber Bridge | 50 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Matlock Town | 49 | 39 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Fc United Of Manchester | 46 | 41 | 28 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Gainsborough Trinity | 49 | 37 | 45 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Hyde United | 48 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Radcliffe Borough | 49 | 35 | 45 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | Marine | 46 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Warrington Rylands | 48 | 35 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Marske United | 55 | 29 | 31 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Guiseley | 49 | 33 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Ashton United | 49 | 33 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Lancaster City | 52 | 29 | 44 | 27 | Chi tiết | ||||
15 | Stafford Rangers | 45 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Whitby Town | 49 | 29 | 35 | 37 | Chi tiết | ||||
17 | Morpeth Town | 47 | 30 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
18 | Nantwich Town | 46 | 26 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
19 | Liversedge | 49 | 24 | 27 | 49 | Chi tiết | ||||
20 | Atherton Collieries | 47 | 23 | 40 | 36 | Chi tiết | ||||
21 | Stalybridge Celtic | 48 | 21 | 35 | 44 | Chi tiết | ||||
22 | Belper Town | 47 | 15 | 30 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |